Điện Là Phương Tiện Truyền Tải Năng Lượng【Electricity Is the Means for Transporting Power】
Chúng ta đã hiểu về bản chất điện tử trong vật chất và điện là dòng chuyển động của các electron từ nơi này sang nơi khác hay sự tích tụ các electron trên một vật tích điện. Rõ ràng, hầu hết các vật liệu đều có sự cân bằng về điện. Điều cần thiết là một nguồn năng lượng bên ngoài để duy trì sự dư thừa và/hoặc thiếu hụt điện tử (electron) khi có dòng điện chạy qua. Bằng cách cung cấp năng lượng bên ngoài đúng cách cho đúng thiết bị, chúng ta có thể tạo ra điện. Mặt khác, bằng cách cung cấp điện cho đúng thiết bị, chúng ta có thể chuyển đổi năng lượng của điện sang các dạng hữu ích khác như cơ năng (mechanical power) từ động cơ, nhiệt (heat) từ các thiết bị, ánh sáng từ đèn, v.v. Do đó, điện có thể được coi là phương tiện thuận tiện để vận chuyển và phân phối điện. Ví dụ, năng lượng từ thác nước có thể được khai thác bằng máy phát điện để tạo ra điện năng (electric power) được truyền tải qua đường dây truyền tải hàng trăm km đến thành phố, nơi nó được sử dụng để cung cấp năng lượng cơ học, ánh sáng, nhiệt, làm mát và các đồ vật dụng cần thiết khác. Tóm lại, khi sử dụng dòng điện này, chúng ta đang thực sự tận dụng (hay là dựa vào) sức mạnh của dòng nước đang chảy.
Chú Thích
- (Generating station): Nhà Máy Phát Điện
- (Substation): Trạm Biến Áp (trạm chuyển đổi điện)
- (Transmission lines): Đường Dây truyền tải Điện
- (homes): Nhà
- (commercial): khu thươnng mại buôn bán
- (industrail plants): Nhà Máy Công Nghiệp
Điện Được Sản Xuất Như Thế Nào【How Electricity ls Produced】
Điện được sản xuất chủ yếu thông qua sự tương tác giữa các dây dẫn (conductor) với từ trường. Đây là nguồn điện phổ biến nhất và thực tế, là nguồn chính cho hầu hết năng lượng điện mà chúng ta đang sử dụng. Ngoài ra, nguồn điện phổ biến thứ hai là từ quá trình hóa học, phổ biến nhất là pin. Các nguồn năng lượng khác (theo thứ tự quan trọng giảm dần), cũng được sử dụng để tạo ra điện, bao gồm: ánh sáng, nhiệt, áp suất và ma sát. Hãy nhớ rằng, việc sản xuất điện là quá trình chuyển đổi các dạng năng lượng khác thành hiệu điện thế (sự chênh lệch) cần thiết để tạo ra dòng điện.
Chú Thích
- (Heat): Nhiệt
- (Pressure): Áp lực (lực đẩy, lực nén)
- (Friction): Ma sát
- (Magnetism): Từ tính (từ trường)
- (Mechaical power): Năng lượng cơ học (chuyển động cơ học)
- (Chemical action): Tác Động Hóa Học
- (Light): Ánh sáng
Các Ứng Dụng Của Điện【Uses of Electricity】
Điện, trong khi đó, có thể được sử dụng để tạo ra những hiệu ứng tương tự như hiệu ứng ban đầu được sử dụng để tạo ra dòng điện đó (ví dụ: nhiệt tạo ra điện, điện tạo ra nhiệt), ngoại trừ ma sát. Các ứng dụng thông thường của điện (theo thứ tự ngược lại) là: công suất cơ học từ động cơ (làm cho động cơ chuyển động), hoạt động hóa học, ánh sáng, nhiệt, và áp lực (áp suất); và để vận hành các thiết bị điện tử khác.
Chú Thích
- (Heat): Nhiệt
- (Pressure): Áp lực (lực đẩy, lực nén)
- (Friction): Ma sát
- (Magnetism): Từ tính (từ trường)
- (Mechaical power): Năng lượng cơ học (chuyển động cơ học)
- (Chemical action): Tác Động Hóa Học
- (Light): Ánh sáng
Sản Xuất Điện Từ Lực Ma Sát (Tĩnh Điện)【Electricity Produced from Frictional Energy (Static Electricity)】
Mặc dù điện từ ma sát (frictional electricity) không phải là phương pháp quan trọng nhất trong việc tạo ra điện, nhưng nó vẫn có giá trị để nghiên cứu vì có một số ứng dụng hữu ích và quan trọng trong việc hiểu về điện tích (electric charges). Bạn đã biết trước đó rằng tĩnh điện (hoặc điện từ ma sát) có thể được tạo ra bằng cách cọ xát giữa một số vật liệu khác nhau lại với nhau. Và nguồn năng lượng trong trường hợp này là từ các cơ trên cánh tay của bạn, từ đó gây ra sự phân tách các điện tích. Một trong những ứng dụng của điện từ ma sát (tĩnh điện) là trong một thiết bị dùng trong nghiên cứu nguyên tử (atomic research) gọi là máy phát Van de Graaff (Van de Graf generator), sẽ tạo ra những tia sét cực nhỏ. Ngoài ra, điện từ ma sát (tĩnh điện) cũng thường gây ra những sự phiền toái không hề nhỏ như đã đề cập trước đó.
Mặc dù hiện nay chúng ta ít khi tạo ra tĩnh điện bằng ma sát để sự dụng, nhưng tĩnh điện lại có một số ứng dụng quan trọng. Trong đó, ứng dụng quan trọng nhất là sử dụng tĩnh điện trong các thiết bị lọc bụi tĩnh điện để loại bỏ carbon, tro bay và các hạt khác khỏi khí thoát ra từ ống khói. Quy trình này hoạt động bằng cách đưa các hạt mang điện tích một cực khi chúng bắt đầu di chuyển lên trên ống khói, sau đó thu hút chúng đến các bề mặt tập hợp có điện tích một cực tính ngược lại ở phía trên ống khói. Nhờ vào điều này, hầu hết chất rắn trong khói có thể được loại bỏ. Các kỹ thuật như vậy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm không khí từ các nhà máy công nghiệp.
Một ứng dụng quan trọng khác của tĩnh điện là trong việc phát triển các máy photocopy (xerographic copier) – như Xerox, IBM, vv. Hiệu ứng tĩnh điện được sử dụng trong quá trình in bản sao của các bản gốc tài liệu.
Chú Thích
- (Electricity from mechanical or sound pressure): Tạo ra điện từ áp lực (lực) cơ học hoặc âm thanh
- (pressure accoustical or mechanical from electricit): Tạo ra áp lực (lực) âm thanh hoặc cơ học từ điện
Mặc dù sử dụng áp lực làm nguồn điện (điện áp piezoelectric) thường chỉ áp dụng cho các ứng dụng có công suất rất thấp (thiết bị tiêu thụ điện thấp), nhưng bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều loại thiết bị khác nhau. Microphone tinh thể (Crystal microphones), bộ chuyển đổi âm thanh tinh thể (crystal phonograph) và thiết bị sonar đều sử dụng tinh thể để tạo ra điện tích từ áp lực. Trong những ứng dụng này, năng lượng cơ học được truyền từ áp lực âm thanh hoặc năng lượng âm thanh di chuyển một chiếc màng ngăn được ghép kết nối cơ học với tinh thể. Hoặc, trong trường hợp của bộ chuyển đổi âm thanh tinh thể, chuyển động của kim phono được kết nối với tinh thể. Ngược lại, nếu một điện tích được áp dụng qua các tấm kim loại, tinh thể sẽ biến dạng hoặc thay đổi hình dạng của nó, tạo ra năng lượng âm thanh hoặc cơ học. Đây là nguyên lý sử dụng trong tai nghe tinh thể (crystal headphones). Những nguồn và ứng dụng này hoàn toàn liên quan đến thiết bị điện tử và sẽ không được thảo luận thêm trong nghiên cứu về điện của chúng ta.
Sản Xuất Điện Từ Nhiệt Độ (Lạnh và Nóng)【Electricity Produced from Heat (and Cold)】
Khi một đoạn kim loại dài như đồng được nung nóng ở một đầu, các electron sẽ di chuyển ra khỏi đầu nóng – về phía đầu nguội (mát) hơn. Mặc dù điều này đúng với hầu hết các vật liệu, nhưng một số vật liệu như sắt lại hoạt động theo cách khác; nghĩa là các electron sẽ chảy về phía đầu nóng. Vì vậy, nếu xoắn một sợi dây sắt và một sợi dây đồng để tạo thành một nút nối và nút nối đó bị đốt đun nóng, dòng electron sẽ tạo ra một sự chênh lệch điện tích giữa hai đầu tự do của các dây. (Cũng cần lưu ý rằng nếu áp dụng lạnh, các electron sẽ di chuyển, nhưng theo hướng ngược lại.) Trong hình minh họa – năng lượng, được cung cấp dưới dạng nhiệt từ ngọn lửa.
Chú Thích
- (Hot Juntion): Nút nóng – (là một điểm nối hoặc vùng có nhiệt độ cao)
- (Cold juntion): Nút lạnh – (là một điểm nối hoặc vùng có nhiệt độ thấp)
- (Copper Wire): dây đồng
- (Iron Wire): dây sắt
- (Bugner): đèn đầu đốt
- (Electron flow): dòng chảy electron
- (Charge difference): Sự chênh lệch điện tích (electron)
Lượng điện tích sinh ra phụ thuộc vào sự chênh lệch nhiệt độ giữa điểm nối và đầu đối diện của hai dây. Sự chênh lệch khác biệt nhiệt độ lớn, thì lượng điện (điện tích) tạo ra càng nhiều.
Một điểm nối như vậy, được gọi là cặp nhiệt điện (thermocouple) và sẽ tạo ra điện miễn là có nhiệt được cung cấp. Mặc dù có thể sử dụng dây bện xoắn để tạo thành cặp nhiệt điện (thermocouple), nhưng cặp nhiệt điện (thermocouple) hiệu quả hơn được chế tạo từ hai miếng kim loại khác nhau, được ghép bằng đinh tán (đóng đinh) hoặc hàn lại với nhau.
dòng điện tăng khi nhiệt độ của điểm nối tăng lên, cặp nhiệt điện (thermocouple) có thể dùng để đo nhiệt độ khi kết nối với một thiết bị chỉ báo phù hợp (thiết bị được sử dụng để hiển thị hoặc báo cáo giá trị nhiệt độ từ cặp nhiệt điện). Điều này thường được dùng trong các đồng hồ đo nhiệt độ của động cơ ô tô. Nhiều cặp nhiệt điện có thể kết hợp với nhau để tạo thành máy phát nhiệt điện (pin nhiệt, pin nhiệt điện | thermoelectric generator) hoặc nhiệt điện (thermopile). Nhiệt điện kế (thermopile) được sử dụng để đo nhiệt độ bên trong lò nhiệt độ cao; cũng như trong thiết bị ngắt gas dự phòng trong lò gas gia đình để đóng van gas nếu ngọn lửa mồi tắt. Các máy phát nhiệt điện (thiết bị phát điện từ nhiệt | thermoelectric generator) này sử dụng vật liệu bán dẫn ngày càng trở nên phổ biến hơn để thay thế pin, đặc biệt là trong các ứng dụng quân sự. Ưu điểm chính của chúng là cung cấp năng lượng liên tục khi nguồn nhiệt được bật. Nhược điểm chính của chúng là không thể cung cấp nhiều năng lượng điện ở các kích thước lớn hơn và không hiệu quả lắm.
Nhiệt Được Tạo Ra Từ Điện【Heat Produced from Electricity】
Mỗi khi dòng điện chạy qua một sợi dây không phải là dây dẫn điện hoàn hảo, luôn có một lượng nhiệt được tạo ra. Điều này là do một phần năng lượng điện bị mất thất thoát hoặc được sử dụng hết dưới dạng nhiệt khi dòng điện truyền qua. Các vật liệu dẫn điện tốt tạo ra ít nhiệt hơn, mặc dù vẫn có một ít chút nhiệt – vì dòng điện dễ dàng chạy qua dây dẫn. Ngược lại, các vật liệu dẫn điện kém – như nichrome, một hợp kim của niken và crom thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận làm nóng – tạo ra rất nhiều nhiệt khi dòng điện chạy qua. Ví dụ, đồng có khả năng dẫn điện tốt gấp khoảng 60 lần so với nichrome. Do đó, chúng ta sử dụng đồng khi muốn truyền cung cấp điện với mức tổn thất tối thiểu; và nichrome, khi chúng ta muốn tạo ra nhiệt một cách hiệu quả.
Mọi thiết bị gia đình hàng ngày như bàn là, lò nướng, lò nướng bánh mì, máy sấy, chăn điện, và các loại máy sưởi khác đều sử dụng hiệu ứng làm nóng từ điện.
Điện Được Tạo Ra Từ Ánh Sáng【Electricity Produced from Light】
Điện có thể được tạo ra (hoặc điều khiển) bằng cách sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng. Điều này xảy ra khi các chất như kali, natri, germani, cadmium, Caesium, selen và silicon phát ra electron, khi bị kích thích bởi ánh sáng trong điều kiện thích hợp. Sự phát ra electron này được gọi là hiệu ứng quang điện (photoelectric effect).